Suitable là tính từ được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh với ý nghĩa “phù hợp” hoặc “thích hợp” nhưng Suitable đi với giới từ gì vẫn còn là thắc mắc của không ít các bạn học sinh.
Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của Suitable là gì, những giới từ nào có thể đi kèm với Suitable, các cấu trúc Suitable thông dụng và cách dùng. Cùng IELTS LangGo khám phá ngay nhé.
Trước khi trả lời câu hỏi Suitable đi với giới từ gì, các bạn cần nắm vững chức năng và ý nghĩa của Suitable trong Tiếng Anh.
Theo Oxford Learner's Dictionaries, Suitable /ˈsuːtəbl/ là một tính từ được giải nghĩa là “right or appropriate for a particular purpose or occasion” (phù hợp, thích hợp cho một mục đích hoặc dịp cụ thể nào).
Ví dụ:
Family word của Suitable
Ví dụ: The company's vision and mission suit my personal beliefs, which is why I applied for the job. (Tầm nhìn và sứ mệnh của công ty phù hợp với niềm tin của tôi, đó là lý do tôi nộp đơn xin việc.)
Ví dụ: His casual attire was unsuitable for the formal event. (Trang phục đời thường của anh ấy không phù hợp cho sự kiện trang trọng.)
Ví dụ: The suitability of the candidate for the job was a topic to discussion during the interview. (Sự phù hợp của ứng viên với công việc là một đề tài được thảo luận trong buổi phỏng vấn.)
Ví dụ: The team dressed suitably for the formal presentation, wearing matching suits and ties. (Nhóm đó đã mặc một cách phù hợp cho buổi thuyết trình trang trọng.)
Ví dụ: All of us could realize the unsuitability of his behavior in a formal environment. (Tất cả chúng tôi đều có thể nhận ra sự không phù hợp trong hành vi của anh ấy trong một môi trường trang trọng.)
Ví dụ: She behaved unsuitably when speaking loudly during the solemn ceremony. (Cô ấy đã cư xử một cách không phù hợp khi nói to trong buổi lễ long trọng.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Suitable
Từ đồng nghĩa với Suitable:
Từ trái nghĩa với Suitable:
Theo các nguồn từ điển uy tín như Oxford Dictionary và Cambridge Dictionary, tính từ Suitable đi với giới từ FOR và AS trong Tiếng Anh.
Các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng từng cấu trúc Suitable + giới từ nhé.
Cấu trúc: S + be + suitable + for + N/V-ing
Ý nghĩa: Phù hợp, thích hợp cho cái gì, làm gì
Ví dụ:
Cấu trúc: S + be + suitable + as + something/somebody
Ý nghĩa: Phù hợp để trở thành ai hay cái gì
Ví dụ:
Để sử dụng Suitable một cách thành thạo, bên cạnh việc nắm được Suitable đi với giới từ gì, các bạn cũng cần ghi nhớ 2 cấu trúc hay gặp dưới đây:
Suitable + Noun
Ý nghĩa: Ai/cái gì đó phù hợp
Ví dụ:
Suitable to do something
Ý nghĩa: Phù hợp để làm gì
Ví dụ:
Bài 1: Suitable đi với giới từ gì trong các câu sau? Hãy điền giới từ FOR/AS phù hợp vào ô trống
1. This job is suitable _____ someone with good communication skills.
2. This old building may not be suitable _____ a modern office space.
3. The antique table is suitable _____ a centerpiece for the dining room.
4. The new software is suitable _____ managing complex data analysis tasks.
5. His strong work ethic and problem-solving skills make him suitable _____ the role of an engineer.
6. Her experience and expertise in international relations make her suitable _____ negotiating complex trade agreements.
7. The historic mansion is suitable _____ a venue for hosting elegant weddings and cultural events.
8. This location is suitable _____ a family picnic due to its spacious lawn.
Bài 2: Hãy hoàn thành các câu sau đây bằng cách chia từ loại của Suitable phù hợp vào từng ô trống
1. The _____ of their product for the target market was evident when it failed to attract customers.
2. He _____ cited sources in his academic paper, which resulted in a lower grade due to plagiarism issues.
3. The presentation was ______ structured, with clear visuals and a well-organized flow.
4. The updated software is _____ for modern computer systems.
5. The ______ of the candidate for the leadership role was evident in their strong communication and problem-solving skills.
6. The candidate answered the interview questions _____ so he got this job.
7. The flexible working hours _____ employees with busy schedules, allowing them to achieve work-life balance.
8. His overbearing behavior during the negotiation was _____ aggressive and left a negative impression.
9. The _____ of the venue for the wedding was a key factor in the couple's decision.
10. The proposed theory of relativity ______ the observed phenomena in astrophysics, as evidenced by experimental data.
ĐÁP ÁN
Bài 1:
1. for
2. as
3. as
4. for
5. for
6. for
7. as
8. for
Bài 2:
1. unsuitability
2. unsuitably
3. suitably
4. suitable
5. suitability
6. suitably
7. suit
8. unsuitably
9. suitability
10. suits
Qua bài viết này, IELTS LangGo tin rằng bạn đã không còn thắc mắc Suitable đi với giới từ gì hay Suitable nghĩa là gì. Các bạn đừng quên làm bài tập để hiểu hơn cách dùng Suitable và các word family của nó nhé. Chúc các bạn học tốt.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ